Trang chủSCYB • CNSX
add
Scryb Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,68 N | -77,83% |
Chi phí hoạt động | 482,41 N | -82,07% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 39,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 N | -173,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -374,44 N | 84,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,28 N | 798,34% |
Tổng tài sản | 11,70 Tr | -7,01% |
Tổng nợ | 2,88 Tr | 57,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 39,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -668,83 N | -109,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 Tr | 118,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -680,09 N | 38,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,46 N | 51,27% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 925,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web