Trang chủSCYX • NASDAQ
add
SCYNEXIS Inc
0,64 $
Trước giờ mở cửa:(0,42%)+0,0027
0,65 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,06 Tr USD
Số lượng trung bình
505,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,00 N | -49,39% |
Chi phí hoạt động | 8,74 Tr | -20,41% |
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | -205,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 N | -504,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -183,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,93 Tr | -44,89% |
Tổng tài sản | 51,07 Tr | -48,43% |
Tổng nợ | 14,64 Tr | -63,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | -205,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,72 Tr | -1.240,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,42 Tr | 539,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,00 N | -6,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 Tr | 35,99% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | -240,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28