Trang chủSCZ • CVE
add
Santacruz Silver Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,52 $
Mức chênh lệch một ngày
13,55 $ - 15,32 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 15,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T CAD
Số lượng trung bình
449,97 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,99 Tr | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 13,70 Tr | 7,16% |
Thu nhập ròng | 16,34 Tr | -6,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,43 | -8,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,62 Tr | 26,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,43 Tr | 192,90% |
Tổng tài sản | 398,54 Tr | 6,01% |
Tổng nợ | 215,30 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,34 Tr | -6,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,82 Tr | 7,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,84 Tr | -328,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,04 Tr | 267,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 N | -99,81% |
Dòng tiền tự do | -11,57 Tr | -217,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455