Trang chủSD4 • FRA
add
Spectral Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 €
Mức chênh lệch một ngày
0,78 € - 0,78 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 1,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
367,23 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 675,00 N | 34,46% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | -30,32 Tr | -203,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,49 N | -125,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | 6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 Tr | 2,31% |
Tổng tài sản | 8,12 Tr | -1,14% |
Tổng nợ | 76,79 Tr | 94,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -68,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,32 Tr | -203,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 Tr | 8,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | -600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,48 Tr | 385,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 Tr | 257,12% |
Dòng tiền tự do | 25,85 Tr | 485,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29