Trang chủSDBL • NSE
add
Som Distilleries and Breweries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
104,35 ₹ - 106,79 ₹
Phạm vi một năm
95,61 ₹ - 173,03 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,12 T INR
Số lượng trung bình
537,03 N
Tỷ số P/E
20,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | -7,20% |
Chi phí hoạt động | 784,94 Tr | -10,17% |
Thu nhập ròng | 190,48 Tr | 16,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 25,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,05 Tr | 16,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,74 Tr | -9,72% |
Tổng tài sản | 14,32 T | 26,34% |
Tổng nợ | 5,61 T | 16,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,48 Tr | 16,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
494