Trang chủSDCG • KLSE
add
Solar District Cooling Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
218,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,99 Tr
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 Tr | -5,74% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 60,06% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -8,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,14 | -2,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 Tr | -33,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,63 Tr | 618,07% |
Tổng tài sản | 65,90 Tr | 172,14% |
Tổng nợ | 3,22 Tr | -30,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -8,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | -78,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,00 N | -9.572,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,33 Tr | -108,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 Tr | -160,92% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53