Trang chủSDF • ASX
add
Steadfast Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 $
Mức chênh lệch một ngày
5,47 $ - 5,63 $
Phạm vi một năm
5,18 $ - 6,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T AUD
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
25,91
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,75 Tr | 15,76% |
Chi phí hoạt động | 98,50 Tr | 11,36% |
Thu nhập ròng | 53,20 Tr | 5,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | -8,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,00 Tr | 25,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,90 Tr | 37,49% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 5,00% |
Tổng nợ | 3,38 T | 10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,20 Tr | 5,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,15 Tr | 1.248,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,50 Tr | 61,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,70 Tr | -71,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,10 Tr | 48,73% |
Dòng tiền tự do | 92,44 Tr | 24,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web