Trang chủSDF • ASX
add
Steadfast Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,04 $ - 5,11 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 6,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T AUD
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
16,79
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 566,45 Tr | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 94,10 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | 114,25 Tr | 79,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,17 | 50,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,60 Tr | 42,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,80 Tr | 43,41% |
Tổng tài sản | 6,43 T | 12,65% |
Tổng nợ | 3,80 T | 21,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,25 Tr | 79,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,10 Tr | 6,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,65 Tr | 32,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,15 Tr | -14,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,85 Tr | 44,13% |
Dòng tiền tự do | 158,38 Tr | 43,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86