Trang chủSDIG • NASDAQ
add
Stronghold Digital Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 $
Mức chênh lệch một ngày
3,61 $ - 3,74 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 6,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,42 Tr USD
Số lượng trung bình
541,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,02 Tr | -54,74% |
Chi phí hoạt động | 13,12 Tr | -20,45% |
Thu nhập ròng | -19,49 Tr | -13,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -242,91 | -151,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,96 Tr | -72,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 Tr | -9,80% |
Tổng tài sản | 141,37 Tr | -18,20% |
Tổng nợ | 121,83 Tr | 16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,49 Tr | -13,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | 252,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,31 N | 96,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | -148,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,70 N | -208,03% |
Dòng tiền tự do | 952,76 N | 4.477,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
113