Trang chủSDIP-B • STO
add
Sdiptech AB (publ) Class B
Giá đóng cửa hôm trước
197,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
188,20 kr - 196,30 kr
Phạm vi một năm
167,40 kr - 332,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T SEK
Số lượng trung bình
60,82 N
Tỷ số P/E
27,69
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 213,00 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -23,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -20,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,01 | 8,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,00 Tr | -7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,00 Tr | 33,18% |
Tổng tài sản | 10,54 T | 6,68% |
Tổng nợ | 6,08 T | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -23,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,00 Tr | -38,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,00 Tr | -122,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,00 Tr | 376,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,00 Tr | 469,23% |
Dòng tiền tự do | 58,50 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.156