Trang chủSDIP-PREF • STO
add
Sdiptech AB (publ) Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
130,00 kr - 132,00 kr
Phạm vi một năm
117,50 kr - 134,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T SEK
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 203,00 Tr | -6,02% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | -33,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,50 | -8,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,00 Tr | 12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,00 Tr | -6,55% |
Tổng tài sản | 10,41 T | — |
Tổng nợ | 6,08 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | -33,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,00 Tr | -0,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,00 Tr | 25,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,00 Tr | 277,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,00 Tr | 164,52% |
Dòng tiền tự do | 29,50 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.185