Trang chủSDMU • IDX
add
Sidomulyo Selaras Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
25,00 Rp - 25,00 Rp
Phạm vi một năm
17,00 Rp - 30,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,38 T IDR
Số lượng trung bình
105,41 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,28 T | -27,27% |
Chi phí hoạt động | 7,98 T | -4,82% |
Thu nhập ròng | -4,13 T | -295,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,41 | -368,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 T | -126,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -12,31% |
Tổng tài sản | 138,56 T | -8,63% |
Tổng nợ | 109,15 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 T | -295,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 T | -247,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,20 Tr | -129,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | -175,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 T | -476,02% |
Dòng tiền tự do | -572,45 Tr | -100,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
98