Trang chủSDON • OTCMKTS
add
Sandston Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,14 N | 21,11% |
Thu nhập ròng | -33,14 N | -21,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 | -89,16% |
Tổng tài sản | 22,00 | -89,16% |
Tổng nợ | 33,20 N | 149,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18.496,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 89,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,14 N | -21,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,24 N | 52,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,06 N | -52,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,00 | — |
Dòng tiền tự do | -812,00 | 95,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính