Trang chủSDOT • NASDAQ
add
Sadot Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 $
Mức chênh lệch một ngày
3,23 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 43,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 Tr USD
Số lượng trung bình
61,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 289,00 N | -99,86% |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | 91,02% |
Thu nhập ròng | -15,19 Tr | -1.406,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,26 N | -906.256,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,31 Tr | -506,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,00 N | -39,60% |
Tổng tài sản | 72,96 Tr | -57,34% |
Tổng nợ | 49,28 Tr | -64,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,19 Tr | -1.406,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | 80,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | 1.325,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,00 N | 101,77% |
Dòng tiền tự do | 17,17 Tr | 289,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
380