Trang chủSDPC • IDX
add
Millennium Pharmacon Internationl Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
151,00 Rp - 163,00 Rp
Phạm vi một năm
114,00 Rp - 187,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
198,74 T IDR
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 NT | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 59,42 T | 2,84% |
Thu nhập ròng | 3,64 T | -29,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -35,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,16 T | -4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,82 T | 356,17% |
Tổng tài sản | 1,90 NT | 6,73% |
Tổng nợ | 1,60 NT | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 T | -29,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,32 T | -2.397,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,33 T | -191,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,62 T | 5.107,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,03 T | -32,42% |
Dòng tiền tự do | -77,88 T | -621,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.180