Trang chủSDPNF • OTCMKTS
add
SD Guthrie Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,38 T MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
1,49%
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | -493,00 Tr | -10,54% |
Thu nhập ròng | 935,00 Tr | 22,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | 18,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,00 Tr | 14,71% |
Tổng tài sản | 32,18 T | 3,99% |
Tổng nợ | 11,24 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 935,00 Tr | 22,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 93,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,00 Tr | 113,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -102,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,00 Tr | 6.750,00% |
Dòng tiền tự do | 1,48 T | 48,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83.000