Trang chủSDR • CVE
add
Stroud Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,94 N | -28,26% |
Chi phí hoạt động | 167,66 N | 99,35% |
Thu nhập ròng | -171,10 N | -96,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 N | -174,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 N | -98,00% |
Tổng tài sản | 20,94 N | -82,54% |
Tổng nợ | 267,06 N | 173,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -246,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.368,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 308,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,10 N | -96,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,59 N | 77,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,59 N | 77,14% |
Dòng tiền tự do | 36,33 N | 145,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web