Trang chủSDR • CVE
add
Stroud Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,45 N | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 50,85 N | -15,35% |
Thu nhập ròng | -56,62 N | 9,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -760,37 | 11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,36 N | -80,76% |
Tổng tài sản | 100,89 N | -67,45% |
Tổng nợ | 220,36 N | 83,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -119,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -159,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 282,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,62 N | 9,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,30 N | 7,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,04 N | 123,16% |
Dòng tiền tự do | -31,77 N | 22,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web