Trang chủSDRED • KLSE
add
Selangor Dredging Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
221,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
14,97 N
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,13 Tr | -23,37% |
Chi phí hoạt động | -21,07 Tr | -140,35% |
Thu nhập ròng | 621,00 N | -80,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -74,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,67 Tr | 481,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.722,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,90 Tr | 19,31% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 2,93% |
Tổng nợ | 618,86 Tr | 9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 621,00 N | -80,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,86 Tr | 152,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,80 Tr | -196,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,20 Tr | -116,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,93 Tr | 24,30% |
Dòng tiền tự do | -133,34 Tr | -440,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
229