Trang chủSDS • KLSE
add
SDS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,73 RM - 0,74 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
396,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
134,05 N
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,25 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 18,76 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | 6,23 Tr | -21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -21,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,64 Tr | -15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,95 Tr | 47,52% |
Tổng tài sản | 228,50 Tr | 18,14% |
Tổng nợ | 72,43 Tr | 11,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,23 Tr | -21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,28 Tr | -37,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 85,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | 33,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | 193,16% |
Dòng tiền tự do | 3,81 Tr | -17,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.749