Trang chủSDST • NASDAQ
add
Stardust Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 $
Mức chênh lệch một ngày
3,58 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 63,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,58 Tr USD
Số lượng trung bình
211,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | -57,40% |
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | 55,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 Tr | 57,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | -0,13% |
Tổng tài sản | 10,04 Tr | 86,71% |
Tổng nợ | 15,16 Tr | -18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 219,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | 55,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 67,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -784,56 N | -0,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | -77,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -208,11% |
Dòng tiền tự do | -4,83 Tr | -276,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8