Trang chủSDST • NASDAQ
add
Stardust Power Inc
0,60 $
Trước giờ mở cửa:(0,10%)-0,00060
0,60 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 05:47:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 28,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,98 Tr | 1.053,69% |
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | -1.096,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,98 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 65,73% |
Tổng tài sản | 5,38 Tr | 438,95% |
Tổng nợ | 18,68 Tr | 388,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -447,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 384,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | -1.096,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,41 Tr | -598,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -778,87 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,13 Tr | 713,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 945,12 N | 1.057,34% |
Dòng tiền tự do | 2,77 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web