Trang chủSDTTR • IST
add
Sdt Uzay ve Savunma Teknolojileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
183,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
182,00 ₺ - 186,50 ₺
Phạm vi một năm
166,40 ₺ - 283,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,74 T TRY
Số lượng trung bình
550,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 617,18 Tr | 15,36% |
Chi phí hoạt động | 44,82 Tr | -15,15% |
Thu nhập ròng | 71,99 Tr | 8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | -6,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,91 Tr | 137,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,79 Tr | -25,16% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 41,80% |
Tổng nợ | 1,56 T | 63,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,99 Tr | 8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
270