Trang chủSDXEF • OTCMKTS
add
SDX Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0063 $
Phạm vi một năm
0,0041 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
773,40 N GBP
Số lượng trung bình
82,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 Tr | -65,20% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | 34,99% |
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | -254,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,11 | -917,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -786,00 N | -121,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 Tr | -23,24% |
Tổng tài sản | 36,71 Tr | -45,73% |
Tổng nợ | 31,88 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | -254,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | 805,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | -178,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | -7,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 342,00 N | 117,58% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -171,79% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
56