Trang chủSEA • ASX
add
Sea Forest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 $
Mức chênh lệch một ngày
2,35 $ - 2,49 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 3,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T AUD
Số lượng trung bình
103,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,61 Tr | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | -2,57% |
Thu nhập ròng | -9,09 Tr | -32,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,61 | -10,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,96 Tr | -38,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 Tr | -37,82% |
Tổng tài sản | 32,87 Tr | -33,59% |
Tổng nợ | 7,43 Tr | -52,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,09 Tr | -32,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,94 Tr | -292,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,07 Tr | 3.067,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -476,94 N | -1,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,07 N | 84,32% |
Dòng tiền tự do | -4,24 Tr | -9.509,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web