Trang chủSEA • LON
add
Seascape Energy Asia PLC
Giá đóng cửa hôm trước
79,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
78,00 GBX - 82,00 GBX
Phạm vi một năm
20,00 GBX - 90,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
51,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
253,63 N
Tỷ số P/E
34,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,94 N | -70,79% |
Chi phí hoạt động | 961,12 N | -26,95% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 145,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 N | 255,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -854,22 N | 10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 Tr | 422,60% |
Tổng tài sản | 9,48 Tr | 79,36% |
Tổng nợ | 608,26 N | -62,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 145,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -38,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,47 Tr | 15.959,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 256,08% |
Dòng tiền tự do | -524,05 N | 9,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
8