Trang chủSEAFCO • BKK
add
SEAFCO PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,16 ฿ - 2,28 ฿
Phạm vi một năm
1,79 ฿ - 2,46 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,34 Tr | 53,27% |
Chi phí hoạt động | 35,12 Tr | 56,42% |
Thu nhập ròng | 37,16 Tr | 562,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | 332,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,42 Tr | 125,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,33 Tr | -33,55% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 4,88% |
Tổng nợ | 980,97 Tr | 34,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,16 Tr | 562,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,24 Tr | -111,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,33 Tr | -312,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,26 Tr | 51,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,81 Tr | -428,45% |
Dòng tiền tự do | -91,55 Tr | -179,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
727