Trang chủSEALINK • KLSE
add
Sealink International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,95 Tr | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 5,61 Tr | 42,43% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -222,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,32 | -217,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,00 N | -95,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,97 Tr | 89,91% |
Tổng tài sản | 342,35 Tr | 3,43% |
Tổng nợ | 111,96 Tr | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -222,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,43 Tr | -546,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 N | -154,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,00 N | 104,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,69 Tr | -846,27% |
Dòng tiền tự do | -19,16 Tr | -480,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
66