Trang chủSEAMECLTD • NSE
add
Seamec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
835,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
835,00 ₹ - 845,00 ₹
Phạm vi một năm
780,50 ₹ - 1.669,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,41 T INR
Số lượng trung bình
32,54 N
Tỷ số P/E
23,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -15,56% |
Chi phí hoạt động | 561,30 Tr | 4,52% |
Thu nhập ròng | 429,80 Tr | -18,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,53 | -3,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,40 Tr | -8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 2,66% |
Tổng tài sản | 13,79 T | -2,01% |
Tổng nợ | 3,72 T | -24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,80 Tr | -18,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
59