Trang chủSEAOIL • BKK
add
Sea Oil PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,70 ฿ - 2,76 ฿
Phạm vi một năm
2,08 ฿ - 3,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,75 T | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 70,88 Tr | -4,91% |
Thu nhập ròng | 60,19 Tr | -42,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -42,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,11 Tr | -41,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 52,11% |
Tổng tài sản | 4,08 T | 5,67% |
Tổng nợ | 1,45 T | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,19 Tr | -42,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,94 Tr | 55,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,30 Tr | 16,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,21 Tr | 44,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,70 Tr | 63,26% |
Dòng tiền tự do | -91,15 Tr | 57,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
62