Trang chủSEC • ASX
add
Spheria Emerging Companies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 $
Mức chênh lệch một ngày
2,64 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 2,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
66,79 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,82 Tr | 548,09% |
Chi phí hoạt động | 520,00 N | -0,29% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 630,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,30 | 18,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,29 Tr | 9,86% |
Tổng tài sản | 146,77 Tr | 8,32% |
Tổng nợ | 4,69 Tr | 195,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 630,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | -15,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 Tr | -16,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,00 N | -152,18% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 340,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017