Trang chủSEC • EPA
add
Soditech SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 €
Mức chênh lệch một ngày
5,50 € - 5,70 €
Phạm vi một năm
1,04 € - 6,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,58 Tr | 111,40% |
Chi phí hoạt động | 85,96 N | 7,34% |
Thu nhập ròng | 175,91 N | 175,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 135,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,21 N | 267,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,17 N | -60,36% |
Tổng tài sản | 7,68 Tr | 1,53% |
Tổng nợ | 4,43 Tr | -14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,91 N | 175,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
62