Trang chủSEC • TSE
add
Senvest Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 $
Phạm vi một năm
290,00 $ - 400,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
779,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
184,00
Tỷ số P/E
3,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,13 Tr | 56,68% |
Chi phí hoạt động | 68,88 Tr | 184,67% |
Thu nhập ròng | 107,07 Tr | 24,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,33 | -20,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,51 Tr | 44,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 T | 33,20% |
Tổng tài sản | 6,79 T | 32,37% |
Tổng nợ | 4,75 T | 36,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,07 Tr | 24,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,54 Tr | 248,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 Tr | 24,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,07 Tr | -59,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | 94,78% |
Dòng tiền tự do | 571,68 Tr | 723,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
30