Trang chủSEC • TSE
add
Senvest Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
383,00 $
Phạm vi một năm
300,47 $ - 400,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
929,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,00
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 537,37 Tr | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 14,36 Tr | -12,13% |
Thu nhập ròng | 172,77 Tr | 1,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,15 | -6,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,30 Tr | 8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | 9,36% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 4,58% |
Tổng nợ | 4,19 T | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,77 Tr | 1,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,08 Tr | -32,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,15 Tr | -119,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,35 Tr | -45,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 Tr | -149,68% |
Dòng tiền tự do | 800,08 Tr | 144,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
30