Trang chủSECARE • STO
add
Swedencare AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
37,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
37,10 kr - 38,15 kr
Phạm vi một năm
33,20 kr - 65,55 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T SEK
Số lượng trung bình
326,02 N
Tỷ số P/E
60,69
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,50 Tr | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 331,80 Tr | 16,75% |
Thu nhập ròng | 23,90 Tr | -20,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -26,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -35,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,30 Tr | -8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,90 Tr | 134,91% |
Tổng tài sản | 9,81 T | -3,07% |
Tổng nợ | 2,54 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,90 Tr | -20,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,70 Tr | 36,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,20 Tr | 41,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,30 Tr | 953,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,10 Tr | 2.716,15% |
Dòng tiền tự do | 142,19 Tr | 872,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
587