Trang chủSECARE • STO
add
Swedencare AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
35,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
34,90 kr - 35,85 kr
Phạm vi một năm
31,70 kr - 52,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T SEK
Số lượng trung bình
252,69 N
Tỷ số P/E
88,14
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 715,50 Tr | 11,17% |
Chi phí hoạt động | 346,10 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | -7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -16,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 46,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,70 Tr | 14,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,10 Tr | -24,86% |
Tổng tài sản | 9,60 T | 0,11% |
Tổng nợ | 2,76 T | 22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | -7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,60 Tr | 21,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,80 Tr | -17,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,50 Tr | -42,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,10 Tr | -8,66% |
Dòng tiền tự do | 154,44 Tr | 20,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
609