Trang chủSECURE • BKK
add
nForce Secure PCL
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ฿ - 10,30 ฿
Phạm vi một năm
9,85 ฿ - 16,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T THB
Số lượng trung bình
40,98 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
8,91%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,87 Tr | -15,10% |
Chi phí hoạt động | 31,08 Tr | 10,99% |
Thu nhập ròng | 29,13 Tr | -28,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | -16,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -19,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,89 Tr | -27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,07 Tr | 14,93% |
Tổng tài sản | 965,73 Tr | 5,84% |
Tổng nợ | 213,67 Tr | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,13 Tr | -28,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,86 Tr | 177,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,33 Tr | 115,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | -2,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,66 Tr | 171,14% |
Dòng tiền tự do | 37,80 Tr | 183,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
75