Trang chủSECURKLOUD • NSE
add
Securekloud Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,80 ₹ - 30,39 ₹
Phạm vi một năm
26,22 ₹ - 66,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T INR
Số lượng trung bình
24,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,15 Tr | -53,59% |
Chi phí hoạt động | 84,72 Tr | -56,09% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | 93,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | 85,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,07 Tr | 37,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | -79,46% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -29,29% |
Tổng nợ | 2,14 T | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -290,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | 93,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
219