Trang chủSEE • LON
add
Seeing Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,40 GBX - 3,62 GBX
Phạm vi một năm
1,61 GBX - 5,49 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
170,31 Tr GBP
Số lượng trung bình
11,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,52 Tr | -11,60% |
Chi phí hoạt động | 14,16 Tr | -6,18% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,98 | 30,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -737,00 N | 82,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,86 Tr | -1,21% |
Tổng tài sản | 131,30 Tr | 0,77% |
Tổng nợ | 88,04 Tr | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -139,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 Tr | 23,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -822,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,28 Tr | -1.544,42% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | 48,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
365