Trang chủSEED • NASDAQ
add
Origin Agritech Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 Tr USD
Số lượng trung bình
106,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,17 Tr | -21,40% |
Chi phí hoạt động | 16,39 Tr | 143,78% |
Thu nhập ròng | -12,79 Tr | -1.988,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,37 | -2.506,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,64 Tr | -473,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | -76,96% |
Tổng tài sản | 88,71 Tr | -60,29% |
Tổng nợ | 151,36 Tr | -49,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -62,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 102,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,79 Tr | -1.988,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,89 Tr | 2,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -320,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 Tr | 3.318,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 Tr | 55,05% |
Dòng tiền tự do | -9,92 Tr | -1.505,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68