Trang chủSEED • NASDAQ
add
Origin Agritech Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 6,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,46 Tr USD
Số lượng trung bình
80,55 N
Tỷ số P/E
3,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,67 Tr | -21,58% |
Chi phí hoạt động | 19,47 Tr | 158,58% |
Thu nhập ròng | 9,68 Tr | -65,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,70 | -56,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,60 Tr | -268,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 Tr | -64,67% |
Tổng tài sản | 131,56 Tr | -44,84% |
Tổng nợ | 190,16 Tr | -40,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 225,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,68 Tr | -65,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -116,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 66,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | 52,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -121,93% |
Dòng tiền tự do | -10,99 Tr | -44,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68