Trang chủSEEM • CNSX
add
Serra Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,42 N | -55,46% |
Thu nhập ròng | -120,12 N | 58,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,65 N | -124,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | -37,61% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | -85,26% |
Tổng nợ | 21,51 N | -84,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,12 N | 58,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,91 N | 58,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,91 N | 65,15% |
Dòng tiền tự do | -98,43 N | 66,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web