Trang chủSEG • NYSE
add
Seaport Entertainment Group Inc
21,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,70 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:26 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 $
Mức chênh lệch một ngày
21,32 $ - 21,78 $
Phạm vi một năm
16,52 $ - 29,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
276,35 Tr USD
Số lượng trung bình
86,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,21 Tr | 44,67% |
Chi phí hoạt động | 27,36 Tr | 88,52% |
Thu nhập ròng | -32,86 Tr | -1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,12 | 29,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,82 Tr | -65,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,22 Tr | 347,65% |
Tổng tài sản | 699,07 Tr | 12,25% |
Tổng nợ | 203,33 Tr | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,86 Tr | -1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,33 Tr | 39,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | 95,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -914,00 N | -102,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,56 Tr | 51,91% |
Dòng tiền tự do | -6,66 Tr | -114,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
180