Trang chủSEI • NYSE
add
Solaris Energy Infrastructure Inc
55,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)+0,39
55,75 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:54:59 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
55,14 $
Mức chênh lệch một ngày
54,10 $ - 55,83 $
Phạm vi một năm
14,27 $ - 57,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T USD
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
86,45
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,84 Tr | 122,40% |
Chi phí hoạt động | 39,93 Tr | 74,90% |
Thu nhập ròng | 14,55 Tr | 1.603,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 775,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,47 Tr | 271,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,70 Tr | 472,63% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 66,80% |
Tổng nợ | 708,09 Tr | 58,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,55 Tr | 1.603,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,26 Tr | 501,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,08 Tr | 54,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,52 Tr | -103,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,34 Tr | -129,01% |
Dòng tiền tự do | 28,30 Tr | 119,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
364