Trang chủSEL • WSE
add
Selena FM SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
36,60 zł - 37,30 zł
Phạm vi một năm
27,00 zł - 42,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
849,42 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,35 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
6,72%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,13 Tr | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 108,03 Tr | -0,16% |
Thu nhập ròng | 19,56 Tr | 2,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 2,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,42 Tr | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,07 Tr | 64,50% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 4,33% |
Tổng nợ | 691,62 Tr | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,56 Tr | 2,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,16 Tr | -514,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,52 Tr | 87,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,66 Tr | 106,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 Tr | 143,13% |
Dòng tiền tự do | -52,07 Tr | 0,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.742