Trang chủSELF • NASDAQ
add
Global Self Storage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 $
Mức chênh lệch một ngày
5,69 $ - 5,81 $
Phạm vi một năm
4,60 $ - 5,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,31 Tr USD
Số lượng trung bình
36,30 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 Tr | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -1,32% |
Thu nhập ròng | 555,15 N | 108,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,76 | 102,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 Tr | 6,76% |
Tổng tài sản | 65,14 Tr | -1,43% |
Tổng nợ | 17,86 Tr | -2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,15 N | 108,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | 34,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,64 N | -353,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -964,26 N | -1,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,00 N | 136,97% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | 149,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
33