Trang chủSELF • NASDAQ
add
Global Self Storage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,97 $ - 5,10 $
Phạm vi một năm
4,73 $ - 5,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,03 Tr USD
Số lượng trung bình
31,59 N
Tỷ số P/E
32,15
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,23 Tr | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 5,49% |
Thu nhập ròng | 496,26 N | -58,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,38 | -58,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | -10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 Tr | 10,12% |
Tổng tài sản | 64,84 Tr | -2,17% |
Tổng nợ | 17,90 Tr | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 496,26 N | -58,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | 1,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,48 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -975,83 N | 18,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,76 N | 80,10% |
Dòng tiền tự do | 772,05 N | 7,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
33