Trang chủSELMC • NSE
add
Sel Manufacturing Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,20 ₹ - 36,80 ₹
Phạm vi một năm
25,50 ₹ - 89,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T INR
Số lượng trung bình
15,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,42 Tr | -89,97% |
Chi phí hoạt động | 283,31 Tr | 3,69% |
Thu nhập ròng | -400,54 Tr | 3,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 N | -862,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,99 Tr | 33,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,02 Tr | -11,49% |
Tổng tài sản | 9,48 T | -10,10% |
Tổng nợ | 11,58 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -400,54 Tr | 3,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
338