Trang chủSELVA • IST
add
Selva Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,11 ₺ - 3,38 ₺
Phạm vi một năm
1,59 ₺ - 4,29 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T TRY
Số lượng trung bình
18,14 Tr
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 408,47 Tr | -9,85% |
Chi phí hoạt động | 68,57 Tr | 28,68% |
Thu nhập ròng | -53,78 Tr | -251,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,17 | -267,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,00 Tr | -33,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,00 Tr | 14,27% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 66,61% |
Tổng nợ | 1,82 T | 104,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,78 Tr | -251,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,94 Tr | 60,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,33 Tr | -476,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,11 Tr | -38,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,58 Tr | -641,07% |
Dòng tiền tự do | -305,64 Tr | -857,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
211