Trang chủSEM • NYSE
add
Select Medical Holdings Corp
15,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,44 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,34 $
Mức chênh lệch một ngày
15,38 $ - 15,60 $
Phạm vi một năm
14,03 $ - 22,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T USD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 141,07 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | 56,68 Tr | -41,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -42,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,55 Tr | -14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,21 Tr | -60,66% |
Tổng tài sản | 5,70 T | -27,52% |
Tổng nợ | 3,65 T | -41,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,68 Tr | -41,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 Tr | 94,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,32 Tr | 9,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,29 Tr | -62,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,48 Tr | -175,24% |
Dòng tiền tự do | -77,38 Tr | 65,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37.050