Trang chủSEMG • TLV
add
Seach Medical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
311,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
293,00 ILA - 313,90 ILA
Phạm vi một năm
240,90 ILA - 351,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
103,30 Tr ILS
Số lượng trung bình
22,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,93 Tr | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 9,34 Tr | 1,28% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 79,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | 87,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 Tr | 78,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,05 Tr | 113,77% |
Tổng tài sản | 148,91 Tr | 9,26% |
Tổng nợ | 41,42 Tr | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 79,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 Tr | -134,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -2.051,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | 72,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,23 Tr | -378,57% |
Dòng tiền tự do | -5,52 Tr | -177,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
158