Trang chủSEMR • NYSE
add
Semrush
9,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,42 $
Đóng cửa: 30 thg 7, 17:59:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,61 $
Mức chênh lệch một ngày
9,37 $ - 9,71 $
Phạm vi một năm
7,90 $ - 18,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
837,77 N
Tỷ số P/E
202,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,02 Tr | 22,38% |
Chi phí hoạt động | 84,76 Tr | 21,62% |
Thu nhập ròng | 849,00 N | -60,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -67,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -33,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 Tr | -16,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,79 Tr | 4,66% |
Tổng tài sản | 416,50 Tr | 21,88% |
Tổng nợ | 138,34 Tr | 24,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 849,00 N | -60,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,11 Tr | 49,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 Tr | 82,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,00 N | -179,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,79 Tr | 191,40% |
Dòng tiền tự do | 29,27 Tr | 107,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.561