Trang chủSEMR • NYSE
add
Semrush
11,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,84 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 18:16:18 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 $
Mức chênh lệch một ngày
11,84 $ - 11,85 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 18,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T USD
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,08 Tr | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 94,34 Tr | 19,97% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -295,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -270,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 628,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -150,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,70 Tr | 14,61% |
Tổng tài sản | 450,41 Tr | 17,36% |
Tổng nợ | 151,86 Tr | 21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -295,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,89 Tr | 168,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,87 Tr | 110,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,00 N | 5,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,46 Tr | 172,97% |
Dòng tiền tự do | 22,04 Tr | -7,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.561