Trang chủSEND • CVE
add
Sendero Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 756,30 N | -59,95% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -6,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,79 N | 253,25% |
Tổng tài sản | 3,04 Tr | -12,53% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | -20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -6,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,60 N | 53,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,12 N | -1.412.400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,73 N | 49,99% |
Dòng tiền tự do | 39,03 N | -23,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web