Trang chủSENHENG • KLSE
add
Senheng New Retail Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
262,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
27,47
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,98 Tr | -13,99% |
Chi phí hoạt động | 52,29 Tr | -11,84% |
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | -24,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -11,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,42 Tr | -15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,56 Tr | -39,09% |
Tổng tài sản | 861,80 Tr | -5,31% |
Tổng nợ | 309,98 Tr | -13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,72 Tr | -24,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,17 Tr | -21,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,23 Tr | 161,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,85 Tr | -873,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,42 N | -112,99% |
Dòng tiền tự do | -21,33 Tr | -67,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.836