Trang chủSENS • SWX
add
Sensirion Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
59,20 CHF - 61,00 CHF
Phạm vi một năm
48,75 CHF - 85,90 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
930,70 Tr CHF
Số lượng trung bình
18,69 N
Tỷ số P/E
52,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,27 Tr | 44,21% |
Chi phí hoạt động | 34,39 Tr | 8,11% |
Thu nhập ròng | 5,22 Tr | 128,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 120,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,22 Tr | 513,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,24 Tr | 76,67% |
Tổng tài sản | 369,16 Tr | 10,12% |
Tổng nợ | 70,24 Tr | 42,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,22 Tr | 128,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,19 Tr | 291,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,70 Tr | 68,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 Tr | 140,20% |
Dòng tiền tự do | 3,83 Tr | 149,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.238