Trang chủSEP • JSE
add
Sephaku Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 ZAC
Phạm vi một năm
105,00 ZAC - 264,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
376,64 Tr ZAR
Số lượng trung bình
68,23 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,50 Tr | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 87,33 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | 20,46 Tr | -12,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | -17,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,96 Tr | 79,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,24 Tr | 115,65% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 8,62% |
Tổng nợ | 294,52 Tr | 26,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,46 Tr | -12,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,85 Tr | 44,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 Tr | -443,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,26 Tr | 12,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,81 Tr | 251,42% |
Dòng tiền tự do | 29,66 Tr | 128,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
257