Trang chủSEQL3 • BVMF
add
Sequoia Logistica e Transportes SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,53 R$ - 0,60 R$
Phạm vi một năm
0,53 R$ - 3,70 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
62,61 Tr BRL
Số lượng trung bình
633,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,64 Tr | 34,28% |
Chi phí hoạt động | -110,04 Tr | -309,63% |
Thu nhập ròng | 101,15 Tr | 191,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,84 | 168,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,50 Tr | 461,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 Tr | -69,87% |
Tổng tài sản | 850,06 Tr | -59,81% |
Tổng nợ | 1,52 T | -12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -672,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 246,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,15 Tr | 191,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,59 Tr | 172,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,59 Tr | 115,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,82 Tr | -169,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,65 Tr | -65,43% |
Dòng tiền tự do | -143,98 Tr | -243,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
6.800